THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 61 | 62 | 63 | 91 | 92 | 93 | 94 |
T.2 | 1 | Chào cờ (Quang) |
Chào cờ (Vi) |
Chào cờ (Nhung) |
Chào cờ (P.Quyên) |
Chào cờ (Kim) |
Chào cờ (Xuân) |
Chào cờ (H.Nhung) |
2 | GDĐP (Nguyên) |
GDĐP (Nga) |
GDĐP (Quang) |
|||||
3 | ||||||||
4 | ||||||||
5 | ||||||||
T.3 | 1 | Toán (Tiến) |
LS&ĐL(Sử) (Xuân) |
Văn học (Nga) |
Toán (Xít) |
Văn học (H.Nhung) |
Toán (Cường) |
Tiếng Anh (Hồng) |
2 | Nhạc (Vân) |
Văn học (Nga) |
Toán (Tiến) |
Toán (Xít) |
Văn học (H.Nhung) |
Toán (Cường) |
Tiếng Anh (Hồng) |
|
3 | Tiếng Anh (Hồng) |
Văn học (Nga) |
Toán (Tiến) |
Địa lí (Bồng) |
Lịch sử (Xuân) |
Văn học (Ánh) |
Toán (Xít) |
|
4 | GDCD (Hồng) |
LS&ĐL(Địa) (Bồng) |
Nhạc (Vân) |
Hóa học (P.Quyên) |
Toán (Cường) |
Văn học (Ánh) |
Văn học (H.Nhung) |
|
5 | LS&ĐL(Địa) (Bồng) |
Nhạc (Vân) |
GDCD (Hồng) |
Văn học (Ánh) |
Toán (Cường) |
Hóa học (P.Quyên) |
Văn học (H.Nhung) |
|
T.4 | 1 | Văn học (Quang) |
Toán (Vi) |
Tiếng Anh (Nhung) |
GDCD (K.Anh) |
Tiếng Anh (Thức) |
Công nghệ (Toàn) |
Sinh vật (Hạnh) |
2 | Văn học (Quang) |
Toán (Vi) |
Tiếng Anh (Nhung) |
Sinh vật (Hạnh) |
Tiếng Anh (Thức) |
Vật lý (Toàn) |
GDCD (K.Anh) |
|
3 | KHTN(Sinh) (Tuấn) |
GDCD (Hồng) |
Mỹ thuật (Hương) |
Tiếng Anh (Thức) |
Sinh vật (Hạnh) |
Hóa học (P.Quyên) |
Toán (Xít) |
|
4 | Mỹ thuật (Hương) |
KHTN(Sinh) (Tuấn) |
KHTN(Sinh) (P.Quyên) |
Văn học (Ánh) |
Vật lý (Kim) |
GDCD (K.Anh) |
Địa lí (Lộc) |
|
5 | Tiếng Anh (Hồng) |
Mỹ thuật (Hương) |
LS&ĐL(Sử) (Lộc) |
Văn học (Ánh) |
GDCD (K.Anh) |
Sinh vật (Hạnh) |
Vật lý (Kim) |
|
T.5 | 1 | Toán (Tiến) |
Công nghệ (Nguyên) |
KHTN(Lí) (Toàn) |
Toán (Xít) |
Văn học (H.Nhung) |
Toán (Cường) |
Sinh vật (Hạnh) |
2 | Toán (Tiến) |
KHTN(Lí) (Toàn) |
Công nghệ (Nguyên) |
Toán (Xít) |
Văn học (H.Nhung) |
Toán (Cường) |
Hóa học (Tuấn) |
|
3 | Công nghệ (Nguyên) |
Tiếng Anh (Hồng) |
Văn học (Nga) |
Vật lý (Toàn) |
Toán (Cường) |
Địa lí (Lộc) |
Văn học (H.Nhung) |
|
4 | KHTN(Lí) (Toàn) |
Văn học (Nga) |
LS&ĐL(Sử) (Lộc) |
Địa lí (Bồng) |
Hóa học (Tuấn) |
Tiếng Anh (Hồng) |
Toán (Xít) |
|
5 | KHTN(Sinh) (Tuấn) |
Văn học (Nga) |
LS&ĐL(Địa) (Bồng) |
Công nghệ (Toàn) |
Địa lí (Lộc) |
Tiếng Anh (Hồng) |
Toán (Xít) |
|
T.6 | 1 | Tiếng Anh (Hồng) |
LS&ĐL(Sử) (Xuân) |
Văn học (Nga) |
Tiếng Anh (Thức) |
Sinh vật (Hạnh) |
Vật lý (Toàn) |
Hóa học (Tuấn) |
2 | LS&ĐL(Sử) (Xuân) |
Tiếng Anh (Hồng) |
Văn học (Nga) |
Tiếng Anh (Thức) |
Hóa học (Tuấn) |
Sinh vật (Hạnh) |
Địa lí (Lộc) |
|
3 | KHTN(Hóa) (Tuấn) |
Tiếng Anh (Hồng) |
Toán (Tiến) |
Sinh vật (Hạnh) |
Công nghệ (Toàn) |
Địa lí (Lộc) |
Lịch sử (Xuân) |
|
4 | Tin học (Vi) |
KHTN(Sinh) (Tuấn) |
Toán (Tiến) |
Vật lý (Toàn) |
Tiếng Anh (Thức) |
Văn học (Ánh) |
Tiếng Anh (Hồng) |
|
5 | Toán (Tiến) |
KHTN(Hóa) (Tuấn) |
Tin học (Vi) |
Văn học (Ánh) |
Địa lí (Lộc) |
Tiếng Anh (Hồng) |
Công nghệ (Toàn) |
|
T.7 | 1 | Văn học (Quang) |
Toán (Vi) |
KHTN(Hóa) (P.Quyên) |
Văn học (Ánh) |
Toán (Cường) |
Lịch sử (Xuân) |
Văn học (H.Nhung) |
2 | Văn học (Quang) |
Toán (Vi) |
KHTN(Sinh) (P.Quyên) |
Lịch sử (Xuân) |
Vật lý (Kim) |
Văn học (Ánh) |
Văn học (H.Nhung) |
|
3 | LS&ĐL(Sử) (Xuân) |
Tin học (Vi) |
Tiếng Anh (Nhung) |
Hóa học (P.Quyên) |
Văn học (H.Nhung) |
Văn học (Ánh) |
Vật lý (Kim) |
|
4 | HĐ Trải nghiệm (Quang) |
HĐ Trải nghiệm (Vi) |
HĐ Trải nghiệm (Nhung) |
HĐNGLL (P.Quyên) |
HĐNGLL (Kim) |
HĐNGLL (Xuân) |
HĐNGLL (H.Nhung) |
|
5 | SHCN (Quang) |
SHCN (Vi) |
SHCN (Nhung) |
SHCN (P.Quyên) |
SHCN (Kim) |
SHCN (Xuân) |
SHCN (H.Nhung) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 30-09-2021 |