BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Ánh | Văn học | 91(5), 93(5), 84(4) | 14 | 14 |
Nga | Văn học | 62(4), 63(4), 71(4), 73(4) | 17 | 17 | GDĐP | 62(1) |
Hiền | Văn học | 72(4), 74(4), 83(4) | 12 | 12 |
H.Nhung | Văn học | 92(5), 94(5), 75(4) | 17 | 17 | HĐNGLL | 94(1) | SHCN | 94(1) | Chào cờ | 94(1) |
Quang | Văn học | 61(4), 81(4), 82(4) | 16 | 16 | SHCN | 61(1) | Chào cờ | 61(1) | GDĐP | 63(1) | HĐ Trải nghiệm | 61(1) |
Vân | GDCD | 83(1), 84(1) | 17 | 17 | Nhạc | 61(1), 62(1), 63(1), 71(1), 72(1), 73(1), 74(1), 75(1), 81(1), 82(1), 83(1), 84(1) | HĐNGLL | 72(1) | SHCN | 72(1) | Chào cờ | 72(1) |
Hương | GDCD | 81(1), 82(1) | 17 | 17 | Mỹ thuật | 61(1), 62(1), 63(1), 71(1), 72(1), 73(1), 74(1), 75(1), 81(1), 82(1), 83(1), 84(1) | HĐNGLL | 82(1) | SHCN | 82(1) | Chào cờ | 82(1) |
Cường | Toán | 92(4), 93(4), 72(4) | 16 | 16 | Tin học | 72(2) | TC Toán | 92(1), 93(1) |
Xít | Toán | 91(4), 94(4), 81(4) | 17 | 17 | Tin học | 81(2) | HĐNGLL | 81(1) | SHCN | 81(1) | Chào cờ | 81(1) |
Vi | Toán | 62(4), 71(4), 75(4) | 18 | 18 | Tin học | 61(1), 62(1), 63(1) | SHCN | 62(1) | Chào cờ | 62(1) | HĐ Trải nghiệm | 62(1) |
Phượng | Toán | 74(4), 84(4) | 17 | 17 | Tin học | 73(2), 74(2), 75(2) | HĐNGLL | 74(1) | SHCN | 74(1) | Chào cờ | 74(1) |
Tiến | Toán | 61(4), 63(4), 82(4), 83(4) | 16 | 16 |
Toàn | Vật lý | 91(2), 93(2) | 11 | 11 | Công nghệ | 91(1), 92(1), 93(1), 94(1) | KHTN(Lí) | 61(1), 62(1), 63(1) |
Kim | Vật lý | 92(2), 94(2), 81(1), 83(1) | 17 | 17 | Công nghệ | 81(2), 82(2), 83(2), 84(2) | HĐNGLL | 92(1) | SHCN | 92(1) | Chào cờ | 92(1) |
Trâm | Vật lý | 71(1), 72(1), 73(1), 74(1), 75(1), 82(1), 84(1) | 15 | 15 | GDCD | 71(1), 72(1), 73(1), 74(1), 75(1) | HĐNGLL | 84(1) | SHCN | 84(1) | Chào cờ | 84(1) |
Hồng | Tiếng Anh | 61(3), 62(3), 93(3), 94(3) | 17 | 17 | GDCD | 61(1), 62(1), 63(1) | TC Anh | 93(1), 94(1) |
Nhung | Tiếng Anh | 63(3), 81(3), 82(3), 84(3) | 17 | 17 | SHCN | 63(1) | TC Anh | 82(1), 84(1) | Chào cờ | 63(1) | HĐ Trải nghiệm | 63(1) |
Oanh | Tiếng Anh | 71(3), 72(3), 75(3), 83(3) | 16 | 16 | HĐNGLL | 83(1) | SHCN | 83(1) | TC Anh | 83(1) | Chào cờ | 83(1) |
Thức | Tiếng Anh | 91(3), 92(3), 73(3), 74(3) | 17 | 17 | HĐNGLL | 73(1) | SHCN | 73(1) | TC Anh | 91(1), 92(1) | Chào cờ | 73(1) |
Tuấn | Hóa học | 92(2), 94(2), 81(2), 83(2) | 15 | 15 | KHTN(Sinh) | 61(2), 62(2) | KHTN(Hóa) | 61(1), 62(1) | TC Hóa | 83(1) |
P.Quyên | Hóa học | 91(2), 93(2), 82(2), 84(2) | 16 | 16 | HĐNGLL | 91(1) | SHCN | 91(1) | Chào cờ | 91(1) | KHTN(Sinh) | 63(2) | KHTN(Hóa) | 63(1) | TC Hóa | 82(1), 84(1) |
Nguyên | Công nghệ | 61(1), 62(1), 63(1), 71(2), 72(2), 73(2), 74(2), 75(2) | 17 | 17 | HĐNGLL | 71(1) | SHCN | 71(1) | Chào cờ | 71(1) | GDĐP | 61(1) |
Hạnh | Sinh vật | 91(2), 92(2), 93(2), 94(2), 82(2), 83(2), 84(2) | 14 | 14 |
Hòa | Toán | 73(4) | 6 | 6 | Tin học | 71(2) |
Bồng | Địa lí | 91(2), 73(2), 74(2), 75(2), 81(1), 82(1), 83(1), 84(1) | 15 | 15 | LS&ĐL(Địa) | 61(1), 62(1), 63(1) |
Lộc | Lịch sử | 71(2), 72(2), 73(2), 74(2), 75(2) | 18 | 18 | Địa lí | 92(2), 93(2), 94(2) | LS&ĐL(Sử) | 63(2) |
Xuân | Lịch sử | 91(1), 92(1), 93(1), 94(1), 81(2), 82(2), 83(2), 84(2) | 19 | 19 | HĐNGLL | 93(1) | SHCN | 93(1) | Chào cờ | 93(1) | LS&ĐL(Sử) | 61(2), 62(2) |
Mai | Sinh vật | 71(2), 72(2), 73(2), 74(2), 75(2), 81(2) | 15 | 15 | HĐNGLL | 75(1) | SHCN | 75(1) | Chào cờ | 75(1) |
Tâm | Thể dục | 91(2), 92(2), 93(2), 94(2), 81(2), 82(2), 83(2), 84(2) | 16 | 16 |
Lợi | Thể dục | 61(2), 62(2), 63(2), 71(2), 72(2), 73(2), 74(2), 75(2) | 16 | 16 |
Nhứt | TC Toán | 91(1), 94(1) | 2 | 2 |
Nhật | Địa lí | 71(2), 72(2) | 4 | 4 |
K.Anh | GDCD | 91(1), 92(1), 93(1), 94(1) | 4 | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 30-09-2021 |