BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Ánh | Văn học | 91(5), 93(5) | 10 | 10 |
Nga | Văn học | 62(4), 63(4) | 9 | 9 | GDĐP | 62(1) |
Hiền | 0 | 0 | ||
H.Nhung | Văn học | 92(5), 94(5) | 13 | 13 | HĐNGLL | 94(1) | SHCN | 94(1) | Chào cờ | 94(1) |
Quang | Văn học | 61(4) | 8 | 8 | SHCN | 61(1) | Chào cờ | 61(1) | GDĐP | 63(1) | HĐ Trải nghiệm | 61(1) |
Vân | Nhạc | 61(1), 62(1), 63(1) | 3 | 3 |
Hương | Mỹ thuật | 61(1), 62(1), 63(1) | 3 | 3 |
Cường | Toán | 92(4), 93(4) | 10 | 10 | TC Toán | 92(1), 93(1) |
Xít | Toán | 91(4), 94(4) | 8 | 8 |
Vi | Toán | 62(4) | 10 | 10 | Tin học | 61(1), 62(1), 63(1) | SHCN | 62(1) | Chào cờ | 62(1) | HĐ Trải nghiệm | 62(1) |
Phượng | 0 | 0 | ||
Tiến | Toán | 61(4), 63(4) | 8 | 8 |
Toàn | Vật lý | 91(2), 93(2) | 11 | 11 | Công nghệ | 91(1), 92(1), 93(1), 94(1) | KHTN(Lí) | 61(1), 62(1), 63(1) |
Kim | Vật lý | 92(2), 94(2) | 7 | 7 | HĐNGLL | 92(1) | SHCN | 92(1) | Chào cờ | 92(1) |
Trâm | 0 | 0 | ||
Hồng | Tiếng Anh | 61(3), 62(3), 93(3), 94(3) | 17 | 17 | GDCD | 61(1), 62(1), 63(1) | TC Anh | 93(1), 94(1) |
Nhung | Tiếng Anh | 63(3) | 6 | 6 | SHCN | 63(1) | Chào cờ | 63(1) | HĐ Trải nghiệm | 63(1) |
Oanh | 0 | 0 | ||
Thức | Tiếng Anh | 91(3), 92(3) | 8 | 8 | TC Anh | 91(1), 92(1) |
Tuấn | Hóa học | 92(2), 94(2) | 10 | 10 | KHTN(Sinh) | 61(2), 62(2) | KHTN(Hóa) | 61(1), 62(1) |
P.Quyên | Hóa học | 91(2), 93(2) | 10 | 10 | HĐNGLL | 91(1) | SHCN | 91(1) | Chào cờ | 91(1) | KHTN(Sinh) | 63(2) | KHTN(Hóa) | 63(1) |
Nguyên | Công nghệ | 61(1), 62(1), 63(1) | 4 | 4 | GDĐP | 61(1) |
Hạnh | Sinh vật | 91(2), 92(2), 93(2), 94(2) | 8 | 8 |
Hòa | 0 | 0 | ||
Bồng | Địa lí | 91(2) | 5 | 5 | LS&ĐL(Địa) | 61(1), 62(1), 63(1) |
Lộc | Địa lí | 92(2), 93(2), 94(2) | 8 | 8 | LS&ĐL(Sử) | 63(2) |
Xuân | Lịch sử | 91(1), 92(1), 93(1), 94(1) | 11 | 11 | HĐNGLL | 93(1) | SHCN | 93(1) | Chào cờ | 93(1) | LS&ĐL(Sử) | 61(2), 62(2) |
Mai | 0 | 0 | ||
Tâm | Thể dục | 91(2), 92(2), 93(2), 94(2) | 8 | 8 |
Lợi | Thể dục | 61(2), 62(2), 63(2) | 6 | 6 |
Nhứt | TC Toán | 91(1), 94(1) | 2 | 2 |
Nhật | 0 | 0 | ||
K.Anh | GDCD | 91(1), 92(1), 93(1), 94(1) | 4 | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 30-09-2021 |